tergiversation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tergiversation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tergiversation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tergiversation.

Từ điển Anh Việt

  • tergiversation

    /,tə:dʤivə:'seiʃn/

    * danh từ

    sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa

    sự bỏ phe, sự bỏ đảng

    sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tergiversation

    Similar:

    equivocation: falsification by means of vague or ambiguous language

    apostasy: the act of abandoning a party for cause