forswearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forswearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forswearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forswearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forswearing

    Similar:

    renunciation: the act of renouncing; sacrificing or giving up or surrendering (a possession or right or title or privilege etc.)

    Synonyms: forgoing

    abjure: formally reject or disavow a formerly held belief, usually under pressure

    He retracted his earlier statements about his religion

    She abjured her beliefs

    Synonyms: recant, forswear, retract, resile

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).