forswear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forswear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forswear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forswear.
Từ điển Anh Việt
forswear
/fɔ:'sweə/
* ngoại động từ forswore; forsworn
thề bỏ, thề chừa
to forswear bad habits: thề chừa thói xấu
to forswear oneself: thề dối, thề cá trê chui ống
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forswear
* kỹ thuật
xây dựng:
thể bỏ