forgoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgoing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forgoing
Similar:
renunciation: the act of renouncing; sacrificing or giving up or surrendering (a possession or right or title or privilege etc.)
Synonyms: forswearing
waive: do without or cease to hold or adhere to
We are dispensing with formalities
relinquish the old ideas
Synonyms: relinquish, forgo, forego, foreswear, dispense with
predate: be earlier in time; go back further
Stone tools precede bronze tools
Synonyms: precede, forego, forgo, antecede, antedate
Antonyms: postdate
forfeit: lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
you've forfeited your right to name your successor
forfeited property
Synonyms: give up, throw overboard, waive, forgo, forego
Antonyms: claim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).