precede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
precede
/pri:'si:d/
* động từ
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede: những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones: phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
precede
đi trước, đứng trước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precede
* kỹ thuật
đi trước
toán & tin:
đi trước, đứng trước
đứng trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precede
come before
Most English adjectives precede the noun they modify
Synonyms: predate
be the predecessor of
Bill preceded John in the long line of Susan's husbands
Synonyms: come before
Antonyms: succeed
move ahead (of others) in time or space
Synonyms: lead
Antonyms: follow
furnish with a preface or introduction
She always precedes her lectures with a joke
He prefaced his lecture with a critical remark about the institution
Synonyms: preface, premise, introduce
Similar:
predate: be earlier in time; go back further
Stone tools precede bronze tools
Synonyms: forego, forgo, antecede, antedate
Antonyms: postdate