precedential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precedential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precedential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precedential.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precedential

    having precedence (especially because of longer service)

    precedential treatment for senior members of the firm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).