introduce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
introduce
/,intrə'dju:s/
* ngoại động từ
giới thiệu
to introduce someone to someone: giới thiệu ai với ai
ddưa vào (phong tục, cây lạ...): đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho
mở đầu
to introduce a lecture with ab anecdote: mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại
introduce
đưa vào, giới thiệu, làm quen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
introduce
* kỹ thuật
đưa ra
đưa vào
giới thiệu
làm quen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
introduce
cause to come to know personally
permit me to acquaint you with my son
introduce the new neighbors to the community
bring something new to an environment
A new word processor was introduced
Synonyms: innovate
bring in or establish in a new place or environment
introduce a rule
introduce exotic fruits
bring before the public for the first time, as of an actor, song, etc.
Synonyms: bring out
put before (a body)
introduce legislation
Similar:
insert: introduce
Insert your ticket here
Synonyms: enclose, inclose, stick in, put in
bring in: bring in a new person or object into a familiar environment
He brought in a new judge
The new secretary introduced a nasty rumor
insert: put or introduce into something
insert a picture into the text
precede: furnish with a preface or introduction
She always precedes her lectures with a joke
He prefaced his lecture with a critical remark about the institution
inaugurate: be a precursor of
The fall of the Berlin Wall ushered in the post-Cold War period
Synonyms: usher in