insert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
insert
/'insə:t/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vật lồng vào, vật gài vào
tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
(điện ảnh) cảnh xem
* ngoại động từ
lồng vào, gài vào
(+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
insert
(máy tính) đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insert
* kinh tế
cổ phần ghi danh
cổ phần ghi danh không phiếu
trái khoán ghi danh
* kỹ thuật
chèn lấp
chi tiết chèn
chi tiết đệm
dán vào
đặt
đặt vào
đệm cắt
đệm lót
dính
đưa vào
được cài đặt sẵn
gài vào
gắn
lấp
lắp (băng) vào
lắp vào
lồng vào
lớp đệm
lớp lót
ống lót
ống lót cắt
ống nối
sự chèn
sự đẩy vào
tấm cách ly
tấm đệm
vật lồng
vòng đệm đế van
xen vào
toán & tin:
chêm dày điểm
chèn ký hiệu
sự xen
xây dựng:
chèn dày (điểm)
gỗ đệm
điện tử & viễn thông:
chèn vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insert
a folded section placed between the leaves of another publication
an artifact that is inserted or is to be inserted
Synonyms: inset
put or introduce into something
insert a picture into the text
Synonyms: infix, enter, introduce
introduce
Insert your ticket here
Synonyms: enclose, inclose, stick in, put in, introduce
Similar:
cut-in: (broadcasting) a local announcement inserted into a network program
cut-in: (film) a still picture that is introduced and that interrupts the action of a film
tuck: fit snugly into
insert your ticket into the slot
tuck your shirttail in
slip in: insert casually
She slipped in a reference to her own work
- insert
- inserts
- inserted
- inserter
- insertion
- insert bit
- insert key
- insert edit
- insert page
- insert pump
- insert rows
- insertional
- insert blank
- insert board
- insert index
- insert liner
- insert paste
- insert table
- insert valve
- inserted key
- insert button
- insert keying
- inserted mode
- inserted tool
- insert editing
- insert molding
- insert pattern
- insert-ins-key
- inserted blade
- inserted liner
- inserting text
- insertion (vs)
- insertion gain
- insertion loss
- insertion rate
- insertion sort
- insert earphone
- insert em space
- insert en space
- insert moulding
- inserted column
- inserted hanger
- inserting tenon
- insertion block
- insertion meter
- insertion order
- insertion piece
- insertion point
- insertion tenon
- insert indicator