inserted blade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inserted blade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inserted blade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inserted blade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inserted blade
* kỹ thuật
lưỡi máy được ghép nối
Từ liên quan
- inserted
- inserted key
- inserted mode
- inserted tool
- inserted blade
- inserted liner
- inserted column
- inserted hanger
- inserted scram rod
- inserted suspender
- inserted subroutine
- inserted teeth mill
- inserted blade cutter
- inserted cutter borer
- inserted joint casing
- inserted tooth cutter
- inserted blade milling cutter
- inserted tooth milling cutter
- inserted tooth-milling cutter