inserted column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inserted column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inserted column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inserted column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inserted column
* kỹ thuật
xây dựng:
cột chôn vào tường
Từ liên quan
- inserted
- inserted key
- inserted mode
- inserted tool
- inserted blade
- inserted liner
- inserted column
- inserted hanger
- inserted scram rod
- inserted suspender
- inserted subroutine
- inserted teeth mill
- inserted blade cutter
- inserted cutter borer
- inserted joint casing
- inserted tooth cutter
- inserted blade milling cutter
- inserted tooth milling cutter
- inserted tooth-milling cutter