inserted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inserted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inserted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inserted.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inserted
* kỹ thuật
được chèn
được đặt vào
được lót
cơ khí & công trình:
được đệm
hóa học & vật liệu:
được lắp vào
Từ liên quan
- inserted
- inserted key
- inserted mode
- inserted tool
- inserted blade
- inserted liner
- inserted column
- inserted hanger
- inserted scram rod
- inserted suspender
- inserted subroutine
- inserted teeth mill
- inserted blade cutter
- inserted cutter borer
- inserted joint casing
- inserted tooth cutter
- inserted blade milling cutter
- inserted tooth milling cutter
- inserted tooth-milling cutter