insertion sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insertion sort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insertion sort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insertion sort.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insertion sort
* kỹ thuật
toán & tin:
phân loại kiểu chèn
sắp xếp kiểu chèn
Từ liên quan
- insertion
- insertional
- insertion (vs)
- insertion gain
- insertion loss
- insertion rate
- insertion sort
- insertion block
- insertion meter
- insertion order
- insertion piece
- insertion point
- insertion tenon
- insertion switch
- insertion charges
- insertion moulding
- insertion character
- insertion component
- insertion characters
- insertional mutagenesis
- insertion test signal (its)
- insertion of special signals
- insertion component for blocking