insertion gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insertion gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insertion gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insertion gain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insertion gain
* kỹ thuật
vật lý:
độ khuếch đại do chèn
Từ liên quan
- insertion
- insertional
- insertion (vs)
- insertion gain
- insertion loss
- insertion rate
- insertion sort
- insertion block
- insertion meter
- insertion order
- insertion piece
- insertion point
- insertion tenon
- insertion switch
- insertion charges
- insertion moulding
- insertion character
- insertion component
- insertion characters
- insertional mutagenesis
- insertion test signal (its)
- insertion of special signals
- insertion component for blocking