insertion test signal (its) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insertion test signal (its) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insertion test signal (its) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insertion test signal (its).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insertion test signal (its)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sự gài xen tín hiệu đo
Từ liên quan
- insertion
- insertional
- insertion (vs)
- insertion gain
- insertion loss
- insertion rate
- insertion sort
- insertion block
- insertion meter
- insertion order
- insertion piece
- insertion point
- insertion tenon
- insertion switch
- insertion charges
- insertion moulding
- insertion character
- insertion component
- insertion characters
- insertional mutagenesis
- insertion test signal (its)
- insertion of special signals
- insertion component for blocking