insertion loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insertion loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insertion loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insertion loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insertion loss
* kỹ thuật
xây dựng:
nhược suất phụ
điện lạnh:
suy giảm trung gian
tổn hao do xen
toán & tin:
tổn hao do chèn
điện tử & viễn thông:
tổn hao do nối ngoài
tổn thất do chèn
Từ liên quan
- insertion
- insertional
- insertion (vs)
- insertion gain
- insertion loss
- insertion rate
- insertion sort
- insertion block
- insertion meter
- insertion order
- insertion piece
- insertion point
- insertion tenon
- insertion switch
- insertion charges
- insertion moulding
- insertion character
- insertion component
- insertion characters
- insertional mutagenesis
- insertion test signal (its)
- insertion of special signals
- insertion component for blocking