sneak in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sneak in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneak in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneak in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sneak in

    enter surreptitiously

    He sneaked in under cover of darkness

    In this essay, the author's personal feelings creep in

    Synonyms: creep in

    Similar:

    slip in: insert casually

    She slipped in a reference to her own work

    Synonyms: stick in, insert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).