sneakily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sneakily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneakily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneakily.
Từ điển Anh Việt
sneakily
* phó từ
vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sneakily
Similar:
surreptitiously: in a surreptitious manner
he was watching her surreptitiously as she waited in the hotel lobby