sneaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sneaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneaky.
Từ điển Anh Việt
sneaky
/'sni:ki/
* tính từ
vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sneaky
marked by deception
achieved success in business only by underhand methods
Synonyms: underhand, underhanded
Similar:
furtive: marked by quiet and caution and secrecy; taking pains to avoid being observed
a furtive manner
a sneak attack
stealthy footsteps
a surreptitious glance at his watch
Synonyms: sneak, stealthy, surreptitious