surreptitious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surreptitious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surreptitious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surreptitious.
Từ điển Anh Việt
surreptitious
/,sʌrəp'tiʃəs/
* tính từ
bí mật, kín đáo
gian lậu, lén lút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surreptitious
Similar:
furtive: marked by quiet and caution and secrecy; taking pains to avoid being observed
a furtive manner
a sneak attack
stealthy footsteps
a surreptitious glance at his watch
Synonyms: sneak, sneaky, stealthy
clandestine: conducted with or marked by hidden aims or methods
clandestine intelligence operations
cloak-and-dagger activities behind enemy lines
hole-and-corner intrigue
secret missions
a secret agent
secret sales of arms
surreptitious mobilization of troops
an undercover investigation
underground resistance
Synonyms: cloak-and-dagger, hole-and-corner, hugger-mugger, hush-hush, secret, undercover, underground