furtive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furtive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furtive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furtive.

Từ điển Anh Việt

  • furtive

    /'fə:tiv/

    * tính từ

    trộm, lén lút

    to cát a furtive glance: nhìn trộm

    bí mật, ngấm ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furtive

    marked by quiet and caution and secrecy; taking pains to avoid being observed

    a furtive manner

    a sneak attack

    stealthy footsteps

    a surreptitious glance at his watch

    Synonyms: sneak, sneaky, stealthy, surreptitious

    Similar:

    backstair: secret and sly or sordid

    backstairs gossip

    his low backstairs cunning"- A.L.Guerard

    backstairs intimacies

    furtive behavior

    Synonyms: backstairs