backstair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backstair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backstair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backstair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backstair

    secret and sly or sordid

    backstairs gossip

    his low backstairs cunning"- A.L.Guerard

    backstairs intimacies

    furtive behavior

    Synonyms: backstairs, furtive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).