backstairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backstairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backstairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backstairs.

Từ điển Anh Việt

  • backstairs

    /'bæk'steəs/

    * danh từ

    (số nhiều) cầu thang sau

    lối lén lút; mưu mô lém lút

    * tính từ

    lén lút, bí mật, ẩn, kín

    backstairs diplomacy: ngoại giao bí mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backstairs

    a second staircase at the rear of a building

    Similar:

    backstair: secret and sly or sordid

    backstairs gossip

    his low backstairs cunning"- A.L.Guerard

    backstairs intimacies

    furtive behavior

    Synonyms: furtive