backstairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backstairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backstairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backstairs.
Từ điển Anh Việt
backstairs
/'bæk'steəs/
* danh từ
(số nhiều) cầu thang sau
lối lén lút; mưu mô lém lút
* tính từ
lén lút, bí mật, ẩn, kín
backstairs diplomacy: ngoại giao bí mật