furtiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furtiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furtiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furtiveness.
Từ điển Anh Việt
furtiveness
/'fə:tivnis/
* danh từ
sự vụng trộm, sự lén lút
tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furtiveness
a disposition to be sly and stealthy and to do things surreptitiously
Synonyms: sneakiness, stealthiness