sneakiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sneakiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneakiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneakiness.

Từ điển Anh Việt

  • sneakiness

    * danh từ

    sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sneakiness

    Similar:

    furtiveness: a disposition to be sly and stealthy and to do things surreptitiously

    Synonyms: stealthiness