furtively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furtively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furtively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furtively.
Từ điển Anh Việt
furtively
* phó từ
lén lút, ngấm ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furtively
in a furtive manner
the soldiers were furtively crawling through the night
Synonyms: on the sly