stealthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stealthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stealthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stealthy.
Từ điển Anh Việt
stealthy
/'stelθi/
* tính từ
giấu giếm, lén lút, vụng trộm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stealthy
Similar:
furtive: marked by quiet and caution and secrecy; taking pains to avoid being observed
a furtive manner
a sneak attack
stealthy footsteps
a surreptitious glance at his watch
Synonyms: sneak, sneaky, surreptitious