clandestine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clandestine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clandestine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clandestine.
Từ điển Anh Việt
clandestine
/klæn'destin/
* tính từ
giấu giếm, bí mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clandestine
conducted with or marked by hidden aims or methods
clandestine intelligence operations
cloak-and-dagger activities behind enemy lines
hole-and-corner intrigue
secret missions
a secret agent
secret sales of arms
surreptitious mobilization of troops
an undercover investigation
underground resistance
Synonyms: cloak-and-dagger, hole-and-corner, hugger-mugger, hush-hush, secret, surreptitious, undercover, underground