clandestine operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clandestine operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clandestine operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clandestine operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clandestine operation

    an intelligence operation so planned and executed as to insure concealment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).