hush-hush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hush-hush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hush-hush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hush-hush.
Từ điển Anh Việt
hush-hush
/'hʌʃ'hʌʃ/
* tính từ
kín, bí mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hush-hush
Similar:
clandestine: conducted with or marked by hidden aims or methods
clandestine intelligence operations
cloak-and-dagger activities behind enemy lines
hole-and-corner intrigue
secret missions
a secret agent
secret sales of arms
surreptitious mobilization of troops
an undercover investigation
underground resistance
Synonyms: cloak-and-dagger, hole-and-corner, hugger-mugger, secret, surreptitious, undercover, underground