cloak-and-dagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloak-and-dagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloak-and-dagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloak-and-dagger.
Từ điển Anh Việt
cloak-and-dagger
* tính từ
(thngữ) truyện kiếm hiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cloak-and-dagger
Similar:
clandestine: conducted with or marked by hidden aims or methods
clandestine intelligence operations
cloak-and-dagger activities behind enemy lines
hole-and-corner intrigue
secret missions
a secret agent
secret sales of arms
surreptitious mobilization of troops
an undercover investigation
underground resistance
Synonyms: hole-and-corner, hugger-mugger, hush-hush, secret, surreptitious, undercover, underground