underhand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underhand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underhand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underhand.
Từ điển Anh Việt
underhand
/'ʌndəhænd/
* tính từ & phó từ
giấu giếm, lén lút
underhand marriage: hôn nhân lén lút, tư hôn
nham hiểm
an underhand fellow: một gã nham hiểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underhand
with hand brought forward and up from below shoulder level
an underhand pitch
an underhand stroke
Synonyms: underhanded, underarm
Antonyms: overhand
Similar:
sneaky: marked by deception
achieved success in business only by underhand methods
Synonyms: underhanded
underhandedly: slyly and secretly
Mean revenge, committed underhand"- John Donne
oldline aristocratic diplomats underhandedly undermined the attempt...to align Germany with the Western democracies"- C.G.Bowers
underarm: with the hand swung below shoulder level
throwing a ball underarm