underhandedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underhandedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underhandedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underhandedly.

Từ điển Anh Việt

  • underhandedly

    xem underhand

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underhandedly

    slyly and secretly

    Mean revenge, committed underhand"- John Donne

    oldline aristocratic diplomats underhandedly undermined the attempt...to align Germany with the Western democracies"- C.G.Bowers

    Synonyms: underhand