underhanded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underhanded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underhanded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underhanded.
Từ điển Anh Việt
underhanded
/,ʌndə'hændid/
* tính từ
(như) underhand
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underhanded
Similar:
sneaky: marked by deception
achieved success in business only by underhand methods
Synonyms: underhand
underhand: with hand brought forward and up from below shoulder level
an underhand pitch
an underhand stroke
Synonyms: underarm
Antonyms: overhand