overhand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overhand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhand.
Từ điển Anh Việt
overhand
/'ouvəhænd/
* tính từ
với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
từ trên xuống
an overhand gesture: động tác từ trên xuống
trên mặt nước
overhand stroke: lối bơi vung tay trên mặt nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overhand
with hand brought forward and down from above shoulder level
an overhand pitch
an overhand stroke
Synonyms: overhanded, overarm
Antonyms: underhand
sewn together with overhand stitches (close vertical stitches that pass over and draw the two edges together)
Synonyms: oversewn