overarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overarm.

Từ điển Anh Việt

  • overarm

    /'ouvərɑ:m/

    * tính từ & phó từ

    (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)

    tay ra ngoài nước (bơi)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overarm

    * kỹ thuật

    cần chìa

    giá đỡ

    khuôn đỡ cố định

    cơ khí & công trình:

    búa có khuôn tán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overarm

    Similar:

    overhand: with hand brought forward and down from above shoulder level

    an overhand pitch

    an overhand stroke

    Synonyms: overhanded

    Antonyms: underhand