oversewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oversewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oversewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oversewn.
Từ điển Anh Việt
oversewn
/'ouvə'soun/
* ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn
may nối vắt