oversewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oversewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oversewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oversewn.

Từ điển Anh Việt

  • oversewn

    /'ouvə'soun/

    * ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn

    may nối vắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oversewn

    Similar:

    oversew: sew (two edges) with close stitches that pass over them both

    overhand: sewn together with overhand stitches (close vertical stitches that pass over and draw the two edges together)