underarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underarm.

Từ điển Anh Việt

  • underarm

    * tính từ

    (thuộc) nách; trong nách, cho nách

    bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)

    * phó từ

    bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underarm

    with the hand swung below shoulder level

    throwing a ball underarm

    Synonyms: underhand

    Similar:

    underhand: with hand brought forward and up from below shoulder level

    an underhand pitch

    an underhand stroke

    Synonyms: underhanded

    Antonyms: overhand