sneakingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sneakingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneakingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneakingly.

Từ điển Anh Việt

  • sneakingly

    * phó từ

    xem sneaking

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sneakingly

    in a sneaky manner

    I always felt sneakingly that I wanted to be a concert pianist