sneak away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sneak away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneak away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneak away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sneak away

    Similar:

    slip away: leave furtively and stealthily

    The lecture was boring and many students slipped out when the instructor turned towards the blackboard

    Synonyms: steal away, sneak off, sneak out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).