slip away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slip away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slip away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slip away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slip away
leave furtively and stealthily
The lecture was boring and many students slipped out when the instructor turned towards the blackboard
Synonyms: steal away, sneak away, sneak off, sneak out
Similar:
elapse: pass by
three years elapsed
Synonyms: lapse, pass, slip by, glide by, go by, slide by, go along
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slip
- slippy
- slip by
- slip in
- slip on
- slip up
- slip-on
- slip-up
- slipper
- slipway
- slip fit
- slip off
- slipknot
- slipover
- slippage
- slippery
- slipping
- slipshod
- slipshoe
- slipslop
- slip away
- slip case
- slip dock
- slip flow
- slip fold
- slip form
- slip grip
- slip kiln
- slip line
- slip path
- slip rate
- slip ring
- slip road
- slip roll
- slip vein
- slip-case
- slip-knot
- slip-road
- slip-rope
- slipcover
- slippered
- slipproof
- slipsheet
- slipstick
- slip angle
- slip coach
- slip cover
- slip curve
- slip fault
- slip joint