slip joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slip joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slip joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slip joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slip joint
* kỹ thuật
khớp các đăng
khớp nối trượt
khớp trượt
khớp tự lựa
mối ghép bù trừ
hóa học & vật liệu:
đầu nối co giãn
khe nứt trượt
tiếp hợp co giãn
xây dựng:
mối nối trượt
sự ghép trượt
Từ liên quan
- slip
- slippy
- slip by
- slip in
- slip on
- slip up
- slip-on
- slip-up
- slipper
- slipway
- slip fit
- slip off
- slipknot
- slipover
- slippage
- slippery
- slipping
- slipshod
- slipshoe
- slipslop
- slip away
- slip case
- slip dock
- slip flow
- slip fold
- slip form
- slip grip
- slip kiln
- slip line
- slip path
- slip rate
- slip ring
- slip road
- slip roll
- slip vein
- slip-case
- slip-knot
- slip-road
- slip-rope
- slipcover
- slippered
- slipproof
- slipsheet
- slipstick
- slip angle
- slip coach
- slip cover
- slip curve
- slip fault
- slip joint