slipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slipper.
Từ điển Anh Việt
slipper
/'slipə/
* danh từ
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
người thả chó (trong cuộc thi)
* ngoại động từ
đánh đòn (trẻ con...) bằng dép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slipper
low footwear that can be slipped on and off easily; usually worn indoors
Synonyms: carpet slipper
Similar:
skidder: a person who slips or slides because of loss of traction
Synonyms: slider