slider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slider.
Từ điển Anh Việt
slider
/'slaidə/
* danh từ
người trượt tuyết
slider
(máy tính) con trượt, công tác trượt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slider
* kỹ thuật
con chạy
công tắc trượt
thanh trượt
tiếp điểm trượt
toán & tin:
bộ trượt
cơ khí & công trình:
má tự lựa (trong ổ mảnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slider
freshwater turtle of United States and South America; frequently raised commercially; some young sold as pets
Synonyms: yellow-bellied terrapin, Pseudemys scripta
a fastball that curves slightly away from the side from which it was thrown
Similar:
skidder: a person who slips or slides because of loss of traction
Synonyms: slipper
luger: someone who races the luge