skidder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skidder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skidder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skidder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skidder

    a person who slips or slides because of loss of traction

    Synonyms: slider, slipper

    a worker who uses a skid to move logs

    a tractor used to haul logs over rough terrain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).