slippage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slippage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slippage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slippage.
Từ điển Anh Việt
slippage
* danh từ
sự giảm giá
sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slippage
a decrease of transmitted power in a mechanical system caused by slipping
decline from a standard level of performance or achievement
failing to hold or slipping out of place
the knots allowed no slippage