slip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slip.

Từ điển Anh Việt

  • slip

    /slip/

    * danh từ

    sự trượt chân

    a slip on a piece of banana-peel: trượt vỏ chuối

    điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất

    slip of the tongue: điều lỡ lời

    áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề

    dây xích chó

    bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu

    miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt

    cành ghép, mầm ghép; cành giâm

    nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)

    (số nhiều) buồng sau sân khấu

    (số nhiều) quần xi líp

    cá bơn con

    bản in thử

    there's many a slip 'twixt the cup and the lip

    (xem) cup

    to give someone the slip

    trốn ai, lẩn trốn ai

    a slip of a boy

    một cậu bé mảnh khảnh

    * ngoại động từ

    thả

    to slip anchor: thả neo

    đẻ non (súc vật)

    cow slips calf: bò đẻ non

    đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn

    to slip something into one's pocket: nhét nhanh cái gì vào túi

    to slip a pill into one's mouth: đút gọn viên thuốc vào mồm

    thoát, tuột ra khỏi

    dog slips his collar: chó sổng xích

    the point has slipped my attention: tôi không chú ý đến điểm đó

    your name has slipped my momery: tôi quên tên anh rồi

    * nội động từ

    trượt, tuột

    blanket slips off bed: chăn tuột xuống đất

    trôi qua, chạy qua

    opportunity slipped: dịp tốt trôi qua

    lẻn, lủi, lẩn, lỏn

    to slip out of the room: lẻn ra khỏi phòng

    lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)

    to slip now and then in grammar: thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp

    to slip along

    (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi

    to slip aside

    tránh (đấu gươm)

    to slip away

    chuồn, lẩn, trốn

    trôi qua (thời gian)

    how time slips away!: thời giờ thấm thoắt thoi đưa!

    to slip by

    trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)

    to slip into

    lẻn vào

    (từ lóng) đấm thình thình

    (từ lóng) tố cáo

    to slip on

    mặc vội áo

    to slip off

    cởi vội áo, cởi tuột ra

    to slip out

    lẻn, lỏn, lẩn

    thoát, tuột ra khỏi

    kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)

    to slip over

    nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)

    to slip up

    (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi

    thất bại; gặp điều không may

    to slip a cog

    (thông tục) (như) to slip up

    to slip someone over on

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai

    to lep slip

    (xem) let

    to let slip the gogs of war

    (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

  • slip

    sự trượt; sự dời chỗ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slip

    * kinh tế

    biên lai

    chứng từ

    đơn bảo hiểm tạm

    giấy

    phiếu

    ụ tàu

    * kỹ thuật

    băng giấy

    bến tàu

    bột nhào

    chuyển động

    đà trượt

    đẩy trượt

    để trượt

    độ trượt

    đường trượt

    ghi rẽ chéo (đường sắt)

    hệ số trượt

    hỏng hóc

    hộp

    lỗi

    nêm chốt ống

    sự dịch chuyển

    sự dời chỗ

    sự lướt

    sự rò

    sự sụt lở

    vỏ

    hóa học & vật liệu:

    biên độ trượt

    xây dựng:

    bột nhão ở đất sét nhão (để làm đồ gốm)

    sự trượt

    xỉ (nổi)

    cơ khí & công trình:

    đứt ren

    sự tổn thất (trong bơm)

    điện:

    hiện tượng trượt

    toán & tin:

    rối

    điện tử & viễn thông:

    sự nhấc (cầm) ống nghe điện thoại

    điện lạnh:

    tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slip

    a minor inadvertent mistake usually observed in speech or writing or in small accidents or memory lapses etc.

    Synonyms: slip-up, miscue, parapraxis

    potter's clay that is thinned and used for coating or decorating ceramics

    a young and slender person

    he's a mere slip of a lad

    an accidental misstep threatening (or causing) a fall

    he blamed his slip on the ice

    the jolt caused many slips and a few spills

    Synonyms: trip

    a small sheet of paper

    a receipt slip

    Synonyms: slip of paper

    a flight maneuver; aircraft slides sideways in the air

    Synonyms: sideslip

    the act of avoiding capture (especially by cunning)

    Synonyms: elusion, eluding

    insert inconspicuously or quickly or quietly

    He slipped some money into the waiter's hand

    get worse

    My grades are slipping

    Synonyms: drop off, drop away, fall away

    move smoothly and easily

    the bolt slipped into place

    water slipped from the polished marble

    pass on stealthily

    He slipped me the key when nobody was looking

    Synonyms: sneak

    move easily

    slip into something comfortable

    cause to move with a smooth or sliding motion

    he slipped the bolt into place

    pass out of one's memory

    Synonyms: slip one's mind

    Similar:

    faux pas: a socially awkward or tactless act

    Synonyms: gaffe, solecism, gaucherie

    cutting: a part (sometimes a root or leaf or bud) removed from a plant to propagate a new plant through rooting or grafting

    mooring: a place where a craft can be made fast

    Synonyms: moorage, berth

    slickness: a slippery smoothness

    he could feel the slickness of the tiller

    Synonyms: slick, slipperiness

    strip: artifact consisting of a narrow flat piece of material

    chemise: a woman's sleeveless undergarment

    Synonyms: shimmy, shift, teddy

    case: bed linen consisting of a cover for a pillow

    the burglar carried his loot in a pillowcase

    Synonyms: pillowcase, pillow slip

    skid: an unexpected slide

    Synonyms: sideslip

    steal: move stealthily

    The ship slipped away in the darkness

    skid: move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner

    the wheels skidded against the sidewalk

    Synonyms: slue, slew, slide

    err: to make a mistake or be incorrect

    Synonyms: mistake

    dislocate: move out of position

    dislocate joints

    the artificial hip joint luxated and had to be put back surgically

    Synonyms: luxate, splay