drop off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drop off
fall or diminish
The number of students in this course dropped off after the first test
Similar:
fall asleep: change from a waking to a sleeping state
he always falls asleep during lectures
Synonyms: dope off, flake out, drift off, nod off, doze off, drowse off
Antonyms: wake up
drop: leave or unload
unload the cargo
drop off the passengers at the hotel
Synonyms: set down, put down, unload, discharge
fall back: retreat
Synonyms: lose, fall behind, recede
Antonyms: gain
slip: get worse
My grades are slipping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drop
- drops
- dropsy
- drop by
- drop in
- drop-in
- droplet
- dropout
- dropped
- dropper
- drop off
- drop out
- drop pan
- drop top
- drop-off
- drop-out
- drophead
- dropkick
- dropline
- dropouts
- droppage
- dropping
- dropseed
- droptank
- dropwort
- dropzone
- drop arch
- drop away
- drop back
- drop dead
- drop down
- drop keel
- drop line
- drop lock
- drop open
- drop shop
- drop shot
- drop tank
- drop test
- drop wire
- drop zone
- drop-bomb
- drop-dead
- drop-down
- drop-goal
- drop-head
- drop-kick
- drop-leaf
- drop-seed
- drop-shot