dropper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dropper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dropper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dropper.
Từ điển Anh Việt
dropper
/'drɔpə/
* danh từ
ống nhỏ giọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dropper
* kinh tế
dụng cụ nhỏ giọt
máy nhỏ giọt
* kỹ thuật
bình nhỏ giọt
ống nhỏ giọt
vật lý:
chai nhỏ giọt
điện:
công tơ gút
ống nhỏ nhọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dropper
pipet consisting of a small tube with a vacuum bulb at one end for drawing liquid in and releasing it a drop at a time
she used an eye dropper to administer medication to the eyes
Synonyms: eye dropper