eye dropper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eye dropper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye dropper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye dropper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eye dropper
Similar:
dropper: pipet consisting of a small tube with a vacuum bulb at one end for drawing liquid in and releasing it a drop at a time
she used an eye dropper to administer medication to the eyes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eye
- eyed
- eyes
- eyecup
- eyeful
- eyeish
- eyelet
- eyelid
- eye cup
- eye-bar
- eye-box
- eye-cup
- eye-pit
- eyeable
- eyebail
- eyeball
- eyebath
- eyebeam
- eyebolt
- eyebrow
- eyedrop
- eyehole
- eyelash
- eyeless
- eyelift
- eyelike
- eyeshot
- eyesore
- eyespot
- eyewash
- eye bank
- eye mask
- eye-ball
- eye-bath
- eye-beam
- eye-bite
- eye-bolt
- eye-bulb
- eye-copy
- eye-drop
- eye-shot
- eye-spot
- eye-wink
- eyedness
- eyeglass
- eyeliner
- eyepatch
- eyepiece
- eyeshade
- eyesight