eyes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyes
opinion or judgment
in the eyes of the law
I was wrong in her eyes
Similar:
eye: the organ of sight
eye: good discernment (either visually or as if visually)
she has an eye for fresh talent
he has an artist's eye
eye: attention to what is seen
he tried to catch her eye
center: an area that is approximately central within some larger region
it is in the center of town
they ran forward into the heart of the struggle
they were in the eye of the storm
Synonyms: centre, middle, heart, eye
eye: a small hole or loop (as in a needle)
the thread wouldn't go through the eye
eye: look at
Synonyms: eyeball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).